Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.27
S
10
Pentakill
1.33
S
9
True Damage
2.12
S
8
Siêu Quẩy
2.90
S
6
Liên Kích
3.14
S
6
Cuồng Nhiệt
3.20
S
9
Thuật Sư
3.04
S
7
Đồng Quê
3.16
S
6
Punk
3.38
S
6
Hộ Pháp
3.40
S
4
Jazz
3.32
S
4
Hyperpop
3.29
S
10
Heartsteel
3.02
S
8
Vệ Binh
3.44
S
7
K/DA
3.55
S
4
Hộ Pháp
3.59
S
6
Đấu Sĩ
3.58
S
6
Emo
3.64
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.61
S
6
Tuyệt Sắc
3.59
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.67
S
3
Hyperpop
3.57
S
1
ILLBEATS
3.62
S
2
Hyperpop
3.67
S
6
Đao Phủ
3.75
S
7
Pentakill
3.75
S
6
Disco
3.75
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.79
S
2
Đao Phủ
3.83
A
3
Thuật Sư
3.84
A
6
True Damage
3.85
A
1
Đột Phá
3.86
A
5
EDM
3.92
A
4
Punk
3.98
A
3
Fan Cứng
3.93
A
7
Thuật Sư
3.91
A
3
K/DA
3.95
A
2
Emo
3.99
A
4
Fan Cứng
4.02
A
2
Hộ Pháp
3.99
A
5
Fan Cứng
4.00
A
2
True Damage
4.01
A
4
Emo
4.05
B
4
Liên Kích
4.10
B
6
Vệ Binh
4.06
B
1
Nhạc Trưởng
4.02
B
2
Siêu Quẩy
4.11
B
5
Thuật Sư
4.15
B
1
Biến Số
4.08
B
4
Đao Phủ
4.20
B
1
Hyperpop
4.19
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
4
Tuyệt Sắc
4.19
B
2
Cuồng Nhiệt
4.22
B
6
Siêu Quẩy
4.30
B
3
Pentakill
4.26
C
5
Đồng Quê
4.35
C
2
Vệ Binh
4.38
C
2
EDM
4.38
C
4
Đấu Sĩ
4.40
C
2
Liên Kích
4.39
C
4
Siêu Quẩy
4.44
C
3
Jazz
4.40
C
2
Tuyệt Sắc
4.47
C
5
Pentakill
4.50
C
4
EDM
4.53
D
4
Tai To Mặt Lớn
4.46
D
4
Cuồng Nhiệt
4.56
D
2
Jazz
4.51
D
2
Punk
4.66
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.57
D
5
Disco
4.56
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.66
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.70
D
4
Vệ Binh
4.74
D
3
Đồng Quê
4.88
D
5
K/DA
4.87
D
2
8-bit
4.95
D
3
Heartsteel
4.94
D
3
EDM
4.96
D
4
8-bit
4.96
D
4
True Damage
5.04
D
3
Disco
5.14
D
6
8-bit
5.13
D
7
Heartsteel
5.28
D
4
Disco
5.53
D
5
Heartsteel
6.20